Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N8 hay Torch 9800, Nokia N8 vs Torch 9800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N8 hay Torch 9800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N8 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N8 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N8 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N8 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia N8 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia N8 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N8 (5 ý kiến)
MINHHUNG6máy mỏng, đẹp. Dễ sử sụng, bàn phím tốt(3.478 ngày trước)
tramlikedep va thoi trang.phu hop voi cac ban nu hon(3.478 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng cung tốt và pin cung bền hơn(3.525 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,giá mềm ,chất lượng tốt ,vào mạng nhanh(4.283 ngày trước)
tuyenha152điện thoại Nokia N8 xài bền mà mẫu mã lại đẹp và thời trang.(4.423 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (1 ý kiến)
PhukienthoitrangYMEmáy bền, dùng thích, bàn phím qwerty nhạy(3.872 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N8 Dark Grey
đại diện cho
Nokia N8
vsBlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs624 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Mini HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Carl Zeiss optics, autofocus
- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS; FM transmitter
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Anodized aluminum casing
- Digital compass
- Flash Lite v4.0
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1200 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs336giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs161gTrọng lượng
Kích thước113.5 x 59.1 x 12.9 mmvs111 x 62 x 14.6 mmKích thước
D

Đối thủ