Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (1 ý kiến)

hoccodon6thiết kế đẹp, thời trang. Giao diện tinh tế, nghe nhạc cực hay(4.177 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia mini (2 ý kiến)

tebetiCamera chụp cũng tốt, chạy nhiều web 1 lúc(3.617 ngày trước)

hakute6giá rẻ hơn tính năng cũng ko thua kém là bao(4.206 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue đại diện cho Sony Xperia Neo | vs | Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red đại diện cho Sony Xperia mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, image stabilization, smile and face detection, touch focus - Stereo FM radio with RDS - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 88 x 52 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |