Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (8 ý kiến)
jonstonevnthiết kế mạnh mẽ cấu hình cao cảm ứng mượt(3.751 ngày trước)
chiocoshopthiết kế mạnh mẽ, cấu hình cao, nhiều ứng dụng, giá cả cũng phải chăng(4.010 ngày trước)
lan130Mình thích con Sony ,trông đẹp mắt hơn(4.060 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này nghe nhạc hay hơn, chơi game cũng hay hơn(4.299 ngày trước)
jioncartergiao diện thân thiện dễ sử dụng, cảm ứng rất chuẩn chỉ lướt nhẹ tay là đã ok và lại mình kết máy của sony ở chỗ chụp hình và quay phim thì miễn chê rồi(4.340 ngày trước)
lienachauKIEU DANG SANG TRONG, MAU MA DEP HON.(4.404 ngày trước)
phuonghonggiang1xperia neo de sony E thì cong nghẹ ngon roi camera thi khoi ban(4.424 ngày trước)
vuduyhoaminh thick thiet ke cua sony va androi da duoc tick hop(4.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (10 ý kiến)
tebeticảm ứng nhanh nhạy, giao diện hiển thị sắc nét(3.045 ngày trước)
hoccodon6cái này nghe nhac hay hơn cái kia đấy(3.605 ngày trước)
hakute6Dòng này dùng nghe nhạc thì miễn chê vào đâu được(3.634 ngày trước)
olitypingkiểu dáng trang nhã, giá cả phải chăng. thích hệ điều hành window(3.934 ngày trước)
atcamericaCấu hình mạnh, hệ điều hành tốt.(4.287 ngày trước)
dinghiuđnag tính mua con này. HTC thì khỏi chê. ai có nhu cầu nên mua con này về xài. cáu hình mạnh(4.308 ngày trước)
dailydaumosony dùng rất tốt nhưng tùy sỏ thích từng người !(4.321 ngày trước)
thachanhtimMình thích vì tình năng nhiều hơn. và hệ điều hành - và trượt phù hợp với nữ hơn(4.352 ngày trước)
hoangthaihtchip xu li nhanh hon, cong nghe cao hon(4.471 ngày trước)
tung12c92htc ngon hon nhieu chu bo nho trong hon han(4.489 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue đại diện cho Sony Xperia Neo | vs | HTC 7 Mozart đại diện cho HTC 7 Mozart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - SRS and Dolby Mobile sound enhancement - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 119 x 60.2 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
HTC Trophy vs HTC 7 Mozart |
HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart |
LG Optimus 7 vs HTC 7 Mozart |
Samsung Omnia 7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |