Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Neo hay HTC 7 Mozart, Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Neo hay HTC 7 Mozart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia Neo
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC 7 Mozart
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
10
13
Sony Xperia Neo
HTC 7 Mozart

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (8 ý kiến)
jonstonevnthiết kế mạnh mẽ cấu hình cao cảm ứng mượt(3.751 ngày trước)
chiocoshopthiết kế mạnh mẽ, cấu hình cao, nhiều ứng dụng, giá cả cũng phải chăng(4.010 ngày trước)
lan130Mình thích con Sony ,trông đẹp mắt hơn(4.060 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này nghe nhạc hay hơn, chơi game cũng hay hơn(4.299 ngày trước)
jioncartergiao diện thân thiện dễ sử dụng, cảm ứng rất chuẩn chỉ lướt nhẹ tay là đã ok và lại mình kết máy của sony ở chỗ chụp hình và quay phim thì miễn chê rồi(4.340 ngày trước)
lienachauKIEU DANG SANG TRONG, MAU MA DEP HON.(4.404 ngày trước)
phuonghonggiang1xperia neo de sony E thì cong nghẹ ngon roi camera thi khoi ban(4.424 ngày trước)
vuduyhoaminh thick thiet ke cua sony va androi da duoc tick hop(4.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (10 ý kiến)
tebeticảm ứng nhanh nhạy, giao diện hiển thị sắc nét(3.045 ngày trước)
hoccodon6cái này nghe nhac hay hơn cái kia đấy(3.605 ngày trước)
hakute6Dòng này dùng nghe nhạc thì miễn chê vào đâu được(3.634 ngày trước)
olitypingkiểu dáng trang nhã, giá cả phải chăng. thích hệ điều hành window(3.934 ngày trước)
atcamericaCấu hình mạnh, hệ điều hành tốt.(4.287 ngày trước)
dinghiuđnag tính mua con này. HTC thì khỏi chê. ai có nhu cầu nên mua con này về xài. cáu hình mạnh(4.308 ngày trước)
dailydaumosony dùng rất tốt nhưng tùy sỏ thích từng người !(4.321 ngày trước)
thachanhtimMình thích vì tình năng nhiều hơn. và hệ điều hành - và trượt phù hợp với nữ hơn(4.352 ngày trước)
hoangthaihtchip xu li nhanh hon, cong nghe cao hon(4.471 ngày trước)
tung12c92htc ngon hon nhieu chu bo nho trong hon han(4.489 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
vsHTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs130gTrọng lượng
Kích thước116 x 57 x 13 mmvs119 x 60.2 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ