Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Wildfire hay Galaxy Spica, HTC Wildfire vs Galaxy Spica

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Wildfire hay Galaxy Spica đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (5 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.191 ngày trước)
hakute6dễ sử dụng hơn và kiểu dáng cũng đẹp nữa(3.678 ngày trước)
ngthilinhđộ phân giải man hình cao,chuẩn nhìn đẹp(4.347 ngày trước)
hocketoanvnnpHTC thì khỏi phải chê rồi!
Hơn hẳn mấy em samsung này rồi(4.460 ngày trước)
vuduyhoaGalaxy Spica co do fan gai man hinh ko cao(4.510 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (5 ý kiến)
tramlikemàn hình đẹp,trong suốt,thiết kế mới(3.447 ngày trước)
luanlovely6nhanh hơn, màu sắc dẳng cấp hơn về cấu hình cũng như về màu sắc(3.626 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng tốt, dùng hệ điều hành Android v2.3, cảm ứng rất nhạy(3.775 ngày trước)
lan130Sang trọng hơn có vẻ giống Iphone hơn(4.115 ngày trước)
tuyenha152Đằng sau Galaxy Spica gồm có loa ngoài và camera 3.2 megapixel, một điều khiếm khuyết là không có đèn led để hỗ trợ.(4.392 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
đại diện cho
HTC Wildfire
vsSamsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7225 (528 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs180MBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
- autofocus
- Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call
- Smile detection, geo-tagging
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ690giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs124gTrọng lượng
Kích thước106.8 x 60.4 x 12 mmvs115 x 57 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ