Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Spica hay Galaxy Mini S5570, Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Spica hay Galaxy Mini S5570 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Mini S5570 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Mini S5570 Lime Green
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy Mini S5570 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Pop Plus S5570i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (2 ý kiến)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.191 ngày trước)
tuyenha152Galaxy Spica chỉ mỏng 0,51 inch, có giắc cắm tai nghe chuẩn 3,5mm và đặc biệt hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32GB.(4.391 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mini S5570 (12 ý kiến)
xedienxinđược nhiều nười dùng, máy đẹp, cấu hình ổn(3.049 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.116 ngày trước)
phimtoancauyêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.184 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, thiết kế đẹp và thời trang(3.543 ngày trước)
hoccodon6thực sự Mini quá ổn với số tiền bạn bỏ ra rất sứng đáng(3.774 ngày trước)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.050 ngày trước)
hnhdcau hinh cao hon chat luong hinh anh hien thi sac net hon(4.184 ngày trước)
tranphuongnhung226phản ứng nhanh, cúng dễ sử dụng các tính năng của máy.(4.286 ngày trước)
honganh0304KHO ỨNG DỤNG CỦA ANDROID THẬT SỰ THU HÚT KHÁCH HÀNG(4.368 ngày trước)
Kootajnhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca
cung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.379 ngày trước)
nguyenquochuy41spica nhìn thô và xấu hơn mini. giá cũng cao hơn(4.425 ngày trước)
ngocanh95hệ điều hành cao hơn nên nhanh hơn, hihihihi(4.525 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
vsSamsung Galaxy Mini S5570 Black
đại diện cho
Galaxy Mini S5570
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvs160MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
vs- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs105gTrọng lượng
Kích thước115 x 57 x 13.2 mmvs110.4 x 60.8 x 12.1 mmKích thước
D

Đối thủ