Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Vivaz hay Galaxy Spica, Sony Vivaz vs Galaxy Spica

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Vivaz hay Galaxy Spica đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Galaxy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Silver Moon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Venus Ruby
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Vivaz (14 ý kiến)
muanhanh247Mê Sony nên chọn thôi, mà giá lại phù hợp nữa(3.004 ngày trước)
KemhamiSony thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.038 ngày trước)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.191 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp hơn và sức mạnh cũng cao hơn.(3.568 ngày trước)
tramlikemẫu mã đẹp, phong cách thời trang, giá cả hợp lý(3.571 ngày trước)
hakute6điện thoai của Sony Vivaz giờ rất ít người dùng(3.679 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng khá tốt với một mức giá hợp lý!(3.774 ngày trước)
lan130Trọng lượn nhẹ hơn, nhiều chức năng ưu việt hơn(4.051 ngày trước)
khanhconennhìn là có thể so sánh rằng sony hơn hẳn, từ thiết kế cho đến công nghệ. màn hình thì có thể ngang ngửa về độ nét nhưng độ bền thì sony hơn hẳn. thiết kế gọn gàng nhưng không kém ngầu.(4.417 ngày trước)
KootajCaj nao cung nhu caj nao, tjen nao cua nay ma(4.429 ngày trước)
tieulongksmtbKo cần so sánh về cái nổi trội là nghe nhạc của Vivaz nhá, chỉ ccaanf chút tính năng ssown giản và cai camera 8.1 của Vivaz thôi cũng đủ ăn đứt con Spica rồi. Tuy Symbian ko có mã nguồn mở như của Android nhưng khi hack phone Vivaz U5 chơi đc game PS 2012 ko hề giật, mượt mà bằng phiên bản đuôi sis, chơi được ninja frust chém hoa quả ngọt luôn tôi đang chơi nè, chẳng thua kém ai cả... thôi nói nữa samsung ko bán đc hàng thì chết, mặc dù mình ko có ghét gì samsung nhưng dùng qua rồi thấy vô cung...(4.439 ngày trước)
thanhthaivip_aglà sự lựa chọn số một cho những ai muốn ai nghe nhạc(4.440 ngày trước)
hocketoanvnnpđẹp và chuẩn. mình vẫn thích sony hơn so với samsung(4.460 ngày trước)
npc_shopSony Vivaz với thiết kế góc cạnh phù hợp với nam và chức năng nó thì khỏi chê, rất đáng để mua(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (1 ý kiến)
tuyenha152Cạnh trên của Galaxy Spica là giắc cắm âm thanh 3.5mm và cổng kết nối micro USB, trong khi cạnh dưới chỉ có mỗi lỗ mic.(4.392 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black
đại diện cho
Sony Vivaz
vsSamsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSamsungHãng sản xuất
Chipset720 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong75MBvs180MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- Gesture control
- 3.5mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1200 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs650giờThời gian chờ
K
Màuvs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs124gTrọng lượng
Kích thướcvs115 x 57 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ