Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Wildfire hay Sony Ericsson W8, HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Wildfire hay Sony Ericsson W8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (6 ý kiến)
hakute6mình thấy máy này nghe nhạc hay hơn đó(3.670 ngày trước)
hoccodon6tốt hơn, máy HTC bền và có chất lượng hơn(3.678 ngày trước)
lecongkhangHTC willdfire phong cách hơn nhiều , nhỏ gọn và thanh lịch(4.229 ngày trước)
vietle07chất lượng sản tối ưu, mẫu mã thời trang và đơn giản(4.249 ngày trước)
vuonghahuong1610ĐẲNG CẤP ĐI KÈM VỚI CHẤT LUỌNG SẢN PHẨM(4.379 ngày trước)
vuduyhoaSony Ericsson W8 thiet ke hoi nho va nhin ko noi bat(4.515 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (4 ý kiến)
tramlikedep, chat luong, kieu dang thanh lich(3.451 ngày trước)
lequangvinhktĐẳng cấp của sony ericsson đã được khẳng định(3.529 ngày trước)
luanlovely6chiếc này nghe nhạc hay lắm, ựng dụng cũng nhiều và chụp hình cũng đẹp nữa(3.630 ngày trước)
lan130Màn hình Sony Ericsson W8 rõ nét hơn so với HTC Wildfire(4.119 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
đại diện cho
HTC Wildfire
vsSony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
đại diện cho
Sony Ericsson W8
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony Ericsson W seriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7225 (528 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs128MBBộ nhớ trong
RAM384MBvs168MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
- autofocus
- Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call
- Smile detection, geo-tagging
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- SNS integration
- Digital compass
- Walkman player
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ690giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng118gvs104gTrọng lượng
Kích thước106.8 x 60.4 x 12 mmvs99 x 54 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ