Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Series 5 Hybrid PC (8 ý kiến)

hakute6có bộ tản nhiệt khá tốt mình đang sử dụng con này thấy khá hài lòng(4.069 ngày trước)

mrvinhnhansu121ckieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao nhung gia hoi cao nen can nhac(4.123 ngày trước)

mrvinhnhansu121dthiết kế mỏng,kiểu dáng đẹp,tốc độ xử lý cao(4.125 ngày trước)

mrvinhnhansu21kieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao nhung gia hoi cao nen can nhac(4.172 ngày trước)
mrvinhnhansukieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao nhung gia hoi cao nen can nhac(4.179 ngày trước)
vinhsuphu88kieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao nhung gia hoi cao nen can nhac(4.180 ngày trước)

luanlovely6thiết kế mỏng,kiểu dáng đẹp,tốc độ xử lý cao(4.237 ngày trước)

hoccodon6kieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao nhung gia hoi cao nen can nhac(4.274 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (6 ý kiến)

boysky19023Cấu hình cao hơn, màn hình sáng, dùng rất ổn định(3.750 ngày trước)

hoacodoncấu hình mạnh mẽ giá cả hơp túi tiền.(4.330 ngày trước)

officehnThương hiệu mạnh, cấu hình cao, chắc chắn, ứng dụng phong phú(4.353 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt, sử dụng win 8, có cả dock bàn phím nhập liệu(4.718 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Thượng hiệu mạnh,giá tốt,dùng ổn định(4.730 ngày trước)

masupiVote cho Microsoft.... để xem họ làm đc gì, máy có nhiều cảm biến,rất đáng mua(4.807 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Series 5 Hybrid PC (Intel Clover Trail, 11 inch, Windows 8) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Series 5 Hybrid PC | vs | Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Microsoft Surface | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Microsoft | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11 inch | vs | 10.6 icnh | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.74 | vs | 0.91 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 13.5 x 173 x 275 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Toshiba Regza AT830 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W700 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W510 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 600 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 810 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia Tab A511 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Dell Latitude 10 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Tablet 600 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Transformer Book vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia W510 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia W700 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |