Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX350 (2 ý kiến)

heou1214Kết nối NFC có nghĩa là khi bạn có một thiết bị nào đó tương thích, bạn chỉ cần chạm hai thiết bị đó lại với nhau, điều đó sẽ tạo ra một kết nối nhanh(3.551 ngày trước)

thienbao2011Có một số ứng dụng có sẵn ví dụ như Program Auto, một chương trình có thể tự động cung cấp cho bạn các tùy chọn về kiểm soát độ cân bằng trắng, độ nhạy cảm, tập trung và đo độ sáng(3.588 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX7 đại diện cho Lumix DMC-LX7 | vs | Sony Cybershot DSC-WX350 đại diện cho Sony DSC-WX350 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 298g | vs | 137g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 68 x 46 mm | vs | 96.0 x 54.9 x 25.7mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | vs | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 90 mm | vs | 27-540mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 - F2.3 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AAA • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Air | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Giao tiếp NFC | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Leica V-Lux 4 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot ELPH 340 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB350F | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung HZ30W | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZS100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX10V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2000 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Samsung EX2F vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 20 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | Samsung ST550 (TL225) vs Sony DSC-WX350 |