Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm 9530 hay Nokia 7230, Storm 9530 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm 9530 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm 9530 (4 ý kiến)
luanlovely6có nhiều đặc điểm hỗ trợ tính năng giải trí này.(3.491 ngày trước)
hoccodon6hơn hẳn những hệ điều hành khác và thiết kế đẹp, tinh tế(3.520 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng và cấu hình đẹp hơn hẳn(3.967 ngày trước)
votienkdDocument editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)(4.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (2 ý kiến)
purplerain03067230 nhìn đẹp mà, dáng nhở gọn(3.981 ngày trước)
nguyenhuongbn7230 nhìn đẹp mà, dáng nhở gọn(4.397 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7600 (528 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs45MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng155gvs100gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ