Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (2 ý kiến)

votienkdrat tot, dien thoai thong minh it hong vat rat ben(4.849 ngày trước)

KootajHok bjet gja ca the nao chu nhjn thoj thj mjnh da thjch roj(4.983 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 600 (5 ý kiến)

hoccodon6Thiết kế rất đẹp, tích hợp nhiều chức năng, bộ nhớ trong dung lượng lớn(4.066 ngày trước)

duythanh9x06có thể sử dụng wifi ngoài bluetooth thiết kế đẹp bền nữa(4.197 ngày trước)

Ms_Tamthích Nokia hơn vì có thể sử dụng wifi ngoài bluetooth(4.419 ngày trước)

1tyusdMỏng, nhẹ và thanh lịch,700 là mẫu smartphone(4.928 ngày trước)

MrBean_Wantanabethực sự là người bình chọn đầu tiên cho sản phẩm này nên không biết phải làm sao nhưng mình đã vote cho nokia vì nó gọn hơn và gọn hơn(5.006 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Storm 9530 đại diện cho Storm 9530 | vs | Nokia 600 Black đại diện cho Nokia 600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7600 (528 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor for auto-rotate | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity for auto turn-off - NFC support - Stereo FM radio with RDS, FM transmitter, internal FM radio antenna | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.5 x 62.2 x 14 mm | vs | 111 x 53 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |