Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-FH100 hay Sony DSC-WX9, Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-FH100 hay Sony DSC-WX9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-FH100
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-WX9
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Casio EX-FH100
Sony DSC-WX9

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-FH100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-WX9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-FH100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX9 (2 ý kiến)
metieuxuanSony DSC-WX9 đi, chứ Casio EX-FH100 khó sử dụng lắm(4.874 ngày trước)
dungshopcùng tính năng mà Sony DSC-WX9 rẻ hơn(4.912 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-FH100
đại diện cho
Casio EX-FH100
vsSony CyberShot DSC-WX9
đại diện cho
Sony DSC-WX9
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera200gvs139gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 60 x 28 mmvs95 x 56 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)90vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CMOSvs2 - 1/1600Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto,100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs25 - 125 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.7vsf/2.6 - f/6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs2 - 1/1600Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
vsĐịnh dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ