Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX9 đại diện cho Sony DSC-WX9 | vs | Sony Cybershot DSC-W690 (BC E32/ LC E32/ RC E32/ SC E32) đại diện cho Sony DSC-W690 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 139g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 20 mm | vs | 94 x 56 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 2 - 1/1600 | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 125 mm | vs | 25 - 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.6 - f/6.3 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 20x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX9 vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 | ![]() |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-W690 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W690 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W690 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Nikon S6300 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-SZ1 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W650 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Fujifilm S8100fd vs Sony DSC-W690 |