Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-FH100 hay Casio EX-H50, Casio EX-FH100 vs Casio EX-H50

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-FH100 hay Casio EX-H50 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-FH100
( 0 người chọn )
vs
Casio EX-H50
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Casio EX-FH100
Casio EX-H50

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-FH100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-H50
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-FH100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Casio EX-H50 (1 ý kiến)
hakute6Sản phẩm nhỏ gọn tiện dụng, thiết kế trang trọng quý phái(4.051 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-FH100
đại diện cho
Casio EX-FH100
vsCasio Exilim EX-H50
đại diện cho
Casio EX-H50
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera200gvs238gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 60 x 28 mmvs106.9 x 68.6 x 39 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)90vs41Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CMOSvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto,100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs25 - 600mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.7vsF3.0-F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs1/2 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ