Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon AW100 hay Lumix DMC-TS5, Nikon AW100 vs Lumix DMC-TS5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon AW100 hay Lumix DMC-TS5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon CoolPix AW100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon AW100 (1 ý kiến)
hakute6hệ điều hành nhanh ổn định hơn(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-TS5 (1 ý kiến)
luanlovely6tốt hơn nhiều, lướt web nhanh, pin khỏe, cảm giác chắc chắn hơn(3.474 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon CoolPix AW100
đại diện cho
Nikon AW100
vsPanasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
đại diện cho
Lumix DMC-TS5
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera178gvs214gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 65 x 23 mmvs110 x 67 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)83vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs28 – 128 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f =5.0 - 25 mmvsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs60 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.6xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ