Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon AW100 (1 ý kiến)
ductin001thiết kế gọn, phù hợp, màu sắc đẹp(4.436 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX100V (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon CoolPix AW100 đại diện cho Nikon AW100 | vs | Sony CyberShot DSC-TX100V đại diện cho Sony DSC-TX100V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 178g | vs | 147g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 65 x 23 mm | vs | 97 x 59 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 83 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 25 - 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f =5.0 - 25 mm | vs | f/3.5 - 4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 2 - 1/1600 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-T110 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-HX7V |
Nikon AW100 vs Casio EX-FH100 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX5 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX20 |
Nikon AW100 vs Olympus Tough TG-820 |
Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon AW100 vs Lumix DMC-TS5 |
Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 |
Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 |
Nikon AW100 vs Coolpix AW120 |
Nikon AW100 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon AW100 vs Tough TG-850 iHS |
Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX300V vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX200V vs Nikon AW100 |
Sony DSC-WX7 vs Nikon AW100 |
Canon S95 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100 |
Sony DSC-WX70 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-WX50 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-HX9V vs Nikon AW100 |
Sony DSC-HX100V vs Nikon AW100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon AW100 |
Nikon S100 vs Nikon AW100 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon AW100 |
Canon S100 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX100V vs Olympus Tough TG-820 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX100V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX100V vs Samsung EX2F |
Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-TX100V vs Samsung MV900F |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-TX100V vs Nikon P7700 |
Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX100V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX100V |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX100V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX100V |
Canon S100 vs Sony DSC-TX100V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V |
Nikon P5100 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX100V |