Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax MX-1 (2 ý kiến)

heou1214Hiệu suất tuyệt vời. Nắm cao su truớc và sau(3.449 ngày trước)

thienbao2011- Ống kính zoom quang 4x f / 1,8.(3.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-TS5 (2 ý kiến)

luanlovely6nổi tiếng cảm ứng nhạy và cũng muốn trải nghiệm(3.945 ngày trước)

hakute6Công nghệ mượt mà, màn hình rõ nét với độ phân giải cao(3.945 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax MX-1 đại diện cho Pentax MX-1 | vs | Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5) đại diện cho Lumix DMC-TS5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Panasonic FT / TS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 391g | vs | 214g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 61 x 51 mm | vs | 110 x 67 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 75 | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 28 – 128 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.5 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 60 - 1/1300 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.6x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax MX-1 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Samsung DV150F | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Samsung WB30F | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Samsung WB800F | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS30 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X20 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs FujiFilm Instax mini 55i | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Casio Exilim EX-FC300S | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T550 vs Pentax MX-1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T500 vs Pentax MX-1 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Pentax MX-1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Pentax MX-1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Pentax MX-1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Fujifilm FinePix X20 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Fujifilm FinePix X100S |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-3 GPS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-3 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-10 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Sigma DP2 Quattro |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs LUMIX DMC-TZ60 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Ricoh WG-4 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Ricoh WG-20 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Ricoh WG-4 GPS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Stylus TG-835 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Samsung DV150F vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Samsung ST150F vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T500 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Olympus TG-320 vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Ricoh CX6 vs Lumix DMC-TS5 |