Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX300V hay Sony DSC-HX7V, Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-HX7V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX300V hay Sony DSC-HX7V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-TX300V
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-HX7V
( 0 người chọn )
Sony DSC-TX300V
Sony DSC-HX7V

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-TX300V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-HX7V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-TX300V
đại diện cho
Sony DSC-TX300V
vsSony CyberShot DSC-HX7V
đại diện cho
Sony DSC-HX7V
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.3 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera119gvs208gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95.5 x 58.3 x 16 mmvs101.6×57.6×28.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)105vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.3 type(7.75mm)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mmvs4.3-42.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.8vsF3.5-5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1600 secvsiAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ