Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus TG-810 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn DXG DXG-018 3D (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anhbi06DXG DXG-018 3D thiết kế lạ mắt, gọn nhẹ, nhiều chức năng(4.487 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Tough TG-810 đại diện cho Olympus TG-810 | vs | DXG DXG-018 3D đại diện cho DXG DXG-018 3D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Tough Series | vs | DXG USA | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 1.4 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Tím | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 220g | vs | 63g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 65 x 26 mm | vs | 122 x 21 x 49 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/9" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Manual ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600 | vs | ISO 100 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 -25.0 mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F=3.9 - 5.9 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec. –1/4 sec | vs | 1/20 ~ 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | 40GB | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus TG-810 vs Fujifilm W1 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Samsung MV800 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Olympus SZ-11 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Panasonic DMC-FX77 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Pentax Optio 230 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Vivitar T135 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Olympus SP-810UZ | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Leica V-Lux 30 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Fujifilm JZ510 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-810 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus TG-810 | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-20 vs Olympus TG-810 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm JZ510 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 30 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Olympus SP-810UZ vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Vivitar T135 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Pentax Optio 230 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FX77 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Olympus SZ-11 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Samsung MV800 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Fujifilm W1 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Olympus SZ-20 vs DXG DXG-018 3D |