Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus SZ-11 đại diện cho Olympus SZ-11 | vs | DXG DXG-018 3D đại diện cho DXG DXG-018 3D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | DXG USA | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 1.4 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Tím | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 63g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 122 x 21 x 49 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | 1/9" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | ISO 100 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.5 - 90 mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-F6.9 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/20 ~ 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | 40GB | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus SZ-11 vs Panasonic DMC-FX77 |
Olympus SZ-11 vs Pentax Optio 230 |
Olympus SZ-11 vs Vivitar T135 |
Olympus SZ-11 vs Olympus SP-810UZ |
Olympus SZ-11 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-11 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Olympus SZ-11 vs Fujifilm JZ510 |
Samsung MV800 vs Olympus SZ-11 |
Fujifilm W1 vs Olympus SZ-11 |
Olympus TG-810 vs Olympus SZ-11 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11 |
Olympus SZ-20 vs Olympus SZ-11 |
Fujifilm JZ510 vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs DXG DXG-018 3D |
Leica V-Lux 30 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus SP-810UZ vs DXG DXG-018 3D |
Vivitar T135 vs DXG DXG-018 3D |
Pentax Optio 230 vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FX77 vs DXG DXG-018 3D |
Samsung MV800 vs DXG DXG-018 3D |
Fujifilm W1 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus TG-810 vs DXG DXG-018 3D |
Sony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus SZ-20 vs DXG DXG-018 3D |