Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-WX7 đại diện cho Sony DSC-WX7 | vs | Sony CyberShot DSC-HX5V đại diện cho Sony DSC-HX5V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 139g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52 x 19 mm | vs | 102.9 x 57.7 x 24.6 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch CMOS | vs | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor CMOS Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 ISO, Auto ISO | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 125 mm | vs | 4.25-42.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 - F6.3 | vs | iAuto(F3.5/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / Prog | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1600 s | vs | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-H70 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX1 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX5 vs Sony DSC-HX5V |