Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Kodak Z5120 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Kodak Z1275 (1 ý kiến)

cuongjonstone123chất lượng hình ảnh tương đối tốt....(4.143 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Kodak EasyShare Z5120 đại diện cho Kodak Z5120 | vs | Kodak EasyShare Z1275 đại diện cho Kodak Z1275 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm Z Series | vs | Kodak Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Xám | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 487g | vs | 211g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116.9 × 78.7 × 76.2 mm | vs | 90 x 65 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | 64 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/1.72" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 at 3.1 MP) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26–676 mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1–F5.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2 – 1/2000 sec | vs | 8 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x | vs | 4.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Kodak Z5120 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S7000 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Kodak Z1275 vs Kodak C1530 |
![]() | ![]() | Kodak Z1275 vs Kodak M577 |
![]() | ![]() | Kodak M5370 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-20 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Kodak Z915 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Olympus SH-21 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Kodak Z990 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Nikon S9100 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z1275 |