Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon L120 (7 ý kiến)

heou1214Panning máy ảnh sẽ tạo ra một chút rung và bạn có thể nhận thấy một số chuyển động mờ với các đối tượng chuyển động nhanh(3.483 ngày trước)

thienbao2011Chất lượng video là ngang bằng với một máy quay video bỏ túi HD cơ bản; đủ tốt để sử dụng web và xem TV nondiscriminating(3.521 ngày trước)

cuongjonstone123Thẻ nhớ: SD/SDHC + bộ nhớ trong tha hồ lưu ảnh(4.144 ngày trước)

giahung_tgiá cả hợp lý , kiểu dáng đẹp hơn(4.691 ngày trước)

atcamericaNikon chất lượng tương đối tốt, bền và dễ sử dụng.(4.839 ngày trước)

haquocbinhTin ở Nikon. Hàng Olim em chưa tin lắm(4.901 ngày trước)

bihaNikon L120 đáng mua hơn, dòng này của nikon chụp tốt(4.940 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-620UZ (1 ý kiến)

nvt_lg91lympus SP-620UZ nhinh hon ve moi thong so(4.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L120 đại diện cho Nikon L120 | vs | Olympus SP-620UZ đại diện cho Olympus SP-620UZ | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Olympus SP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 431g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 77 x 78mm | vs | 06 x 69 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400 | vs | Auto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-525mm (35mm equiv) | vs | 25 – 525 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.8 | vs | F3.1 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 4 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • FireWire • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon L120 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Samsung PL120 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Samsung ES75 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | FujiFilm F550EXR vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Olympus SP-620UZ |