Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L120 hay Olympus SP-620UZ, Nikon L120 vs Olympus SP-620UZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L120 hay Olympus SP-620UZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Olympus SP-620UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L120 (7 ý kiến)
heou1214Panning máy ảnh sẽ tạo ra một chút rung và bạn có thể nhận thấy một số chuyển động mờ với các đối tượng chuyển động nhanh(3.483 ngày trước)
thienbao2011Chất lượng video là ngang bằng với một máy quay video bỏ túi HD cơ bản; đủ tốt để sử dụng web và xem TV nondiscriminating(3.521 ngày trước)
cuongjonstone123Thẻ nhớ: SD/SDHC + bộ nhớ trong tha hồ lưu ảnh(4.144 ngày trước)
giahung_tgiá cả hợp lý , kiểu dáng đẹp hơn(4.691 ngày trước)
atcamericaNikon chất lượng tương đối tốt, bền và dễ sử dụng.(4.839 ngày trước)
haquocbinhTin ở Nikon. Hàng Olim em chưa tin lắm(4.901 ngày trước)
bihaNikon L120 đáng mua hơn, dòng này của nikon chụp tốt(4.940 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-620UZ (1 ý kiến)
nvt_lg91lympus SP-620UZ nhinh hon ve moi thong so(4.708 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
vsOlympus SP-620UZ
đại diện cho
Olympus SP-620UZ
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsOlympus SP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera431gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 77 x 78mmvs06 x 69 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400vsAuto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-525mm (35mm equiv)vs25 – 525 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.8vsF3.1 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs4 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ