Nikon CoolPix P7100 đại diện cho Nikon P7100 | vs | Fujifilm FinePix HS25EXR / HS28EXR đại diện cho Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
|
T |
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 310g | vs | 636g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 77 x 45 mm | vs | 130.6 x 90.7 x 126 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2" EXR CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 + Hi (ISO 6400) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 200 mm | vs | 24–720mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) |  | vs |  | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 7.1x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim |  | vs |  | Quay phim |
|
Chống rung |  | vs |  | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Wifi | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |