Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Pearl 9105 (3 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.608 ngày trước)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.608 ngày trước)

saint123_v1nhỏ gọn và dày,nhưng bù lại nó có ưu điểm là chaydduocwjd 3G(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (7 ý kiến)

nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.882 ngày trước)

xedienhanoiCảm ứng nhậy, màn hình đẹo và chống trầy xước dễ sử dụng(3.887 ngày trước)

MINHHUNG6kiểu dáng đẹp hơn, màu sắc độ phân giải cũng cao hơn(4.099 ngày trước)

luanlovely6Giá rẻ, bình dân, sử dụng văn phòng(4.099 ngày trước)

hoccodon6nhìn rất là đẹp ,sang trọng,rẻ,nhiều tính năng(4.124 ngày trước)

hakute6kiểu dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang(4.246 ngày trước)

hoacodonThích kiểu dáng cảu trẻ trung của BlackBerry Curve(4.358 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black đại diện cho Pearl 9105 | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 400pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Dedicated music keys - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 94g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 50 x 13.3 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Pearl 9105 vs Pearl 8100 | ![]() | ![]() |
Pearl 9105 vs Pearl 8130 | ![]() | ![]() |
Pearl 9100 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Style 9670 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |