Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pearl 9105 hay BlackBerry Curve 9220, Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pearl 9105 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pearl 9105
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
5
10
Pearl 9105
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Pearl 3G 9105 Royal Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Opal Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Flash White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Pearl 9105 (3 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.608 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.608 ngày trước)
saint123_v1nhỏ gọn và dày,nhưng bù lại nó có ưu điểm là chaydduocwjd 3G(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (7 ý kiến)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.882 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy, màn hình đẹo và chống trầy xước dễ sử dụng(3.887 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp hơn, màu sắc độ phân giải cũng cao hơn(4.099 ngày trước)
luanlovely6Giá rẻ, bình dân, sử dụng văn phòng(4.099 ngày trước)
hoccodon6nhìn rất là đẹp ,sang trọng,rẻ,nhiều tính năng(4.124 ngày trước)
hakute6kiểu dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang(4.246 ngày trước)
hoacodonThích kiểu dáng cảu trẻ trung của BlackBerry Curve(4.358 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
đại diện cho
Pearl 9105
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 400pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Dedicated music keys
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng94gvs102gTrọng lượng
Kích thước108 x 50 x 13.3 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ