Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (7 ý kiến)
phungsangautokích thước màn hình lớn, tăng tốc nhanh(3.516 ngày trước)
hoccodon6màn hình đẹp, ứng dụng androi phong phú, cam khá nét(3.683 ngày trước)
hakute6nghe nhạc hay, nắp trượt nhanh hư không đảm bảo(3.705 ngày trước)
fujisuCẢM ỨNG MẠNH HƠN MÀN HÌNH TRONG HƠN NHÌN DỄ THƯƠNG, ÂM THANH LỚN(4.113 ngày trước)
thaitabumẫu mã thiết kế đẹp hơn, hình ảnh sắc xảo hơn, nhìn thấy đẳng cấp hơn nhiếu.(4.154 ngày trước)
piz_secretcấu hình mạnh, thiết kế đẹp, dễ sử dụng, thích samsung hơn(4.244 ngày trước)
minhhuu1190dep hon, vip hon, xin hon , mac hon , kaka(4.303 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (9 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, dễ sử dụng, thương hiệu toàn cầu(3.341 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp, mầu đen sang trọng, mình rất thích(3.346 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gọn sử dụng những ứng dụng bình thường chạy tốt(3.504 ngày trước)
luanlovely6mọi thiết kế và ứng dụng đều ăn đứt(3.558 ngày trước)
hoacodoncảm ứng tiện lợi, nhẹ nhàng! vào mạng nhanh, chụp hình đẹp!(3.817 ngày trước)
dailydaumo1ẹp hơn, màn hình xịn hơn, cấu hình bằng nhau(3.968 ngày trước)
saint123_v1ss vs dt cảm ứng có thể bb không bằng nhưng với bàn phím cứng thì chưa chắc(4.015 ngày trước)
lan130BlackBerry Curve 9220 cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.087 ngày trước)
quangeneralngon hơn, pro hơn, đã hơn, bựa hơn,:)(4.289 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y Pro B5510 đại diện cho Galaxy Y Pro | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 883 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad - SNS integration - ThinkFree document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.8 x 63.5 x 11.5 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y Pro vs Galaxy M Pro |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y Pro vs Galaxy W |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Ch@t 222 |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Y Pro vs Motoluxe |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |