Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y Pro hay BlackBerry Curve 9220, Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y Pro hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y Pro B5510
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (7 ý kiến)
phungsangautokích thước màn hình lớn, tăng tốc nhanh(3.516 ngày trước)
hoccodon6màn hình đẹp, ứng dụng androi phong phú, cam khá nét(3.683 ngày trước)
hakute6nghe nhạc hay, nắp trượt nhanh hư không đảm bảo(3.705 ngày trước)
fujisuCẢM ỨNG MẠNH HƠN MÀN HÌNH TRONG HƠN NHÌN DỄ THƯƠNG, ÂM THANH LỚN(4.113 ngày trước)
thaitabumẫu mã thiết kế đẹp hơn, hình ảnh sắc xảo hơn, nhìn thấy đẳng cấp hơn nhiếu.(4.154 ngày trước)
piz_secretcấu hình mạnh, thiết kế đẹp, dễ sử dụng, thích samsung hơn(4.244 ngày trước)
minhhuu1190dep hon, vip hon, xin hon , mac hon , kaka(4.303 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (9 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, dễ sử dụng, thương hiệu toàn cầu(3.341 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp, mầu đen sang trọng, mình rất thích(3.346 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gọn sử dụng những ứng dụng bình thường chạy tốt(3.504 ngày trước)
luanlovely6mọi thiết kế và ứng dụng đều ăn đứt(3.558 ngày trước)
hoacodoncảm ứng tiện lợi, nhẹ nhàng! vào mạng nhanh, chụp hình đẹp!(3.817 ngày trước)
dailydaumo1ẹp hơn, màn hình xịn hơn, cấu hình bằng nhau(3.968 ngày trước)
saint123_v1ss vs dt cảm ứng có thể bb không bằng nhưng với bàn phím cứng thì chưa chắc(4.015 ngày trước)
lan130BlackBerry Curve 9220 cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.087 ngày trước)
quangeneralngon hơn, pro hơn, đã hơn, bựa hơn,:)(4.289 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y Pro B5510
đại diện cho
Galaxy Y Pro
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset883 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Optical trackpad
- SNS integration
- ThinkFree document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs102gTrọng lượng
Kích thước110.8 x 63.5 x 11.5 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ