Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry Curve 9320 hay BlackBerry Curve 9220, BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry Curve 9320 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BlackBerry Curve 9320
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
10
5
BlackBerry Curve 9320
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9320
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (10 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình tốt, vào mạng nhanh hơn, giá cả phù hợp(3.341 ngày trước)
xedienhanoimáy có nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.349 ngày trước)
MINHHUNG6sống động âm thanh chất lượng mà giá cả lại hợp lý(3.504 ngày trước)
luanlovely6cảm ứng mạnh hơn tích hợp được nhiều phần mềm hơn(3.558 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn, tiền lợi, pin bền, chạy mượt(3.705 ngày trước)
hoacodonbàn phím cái này mình thấy bấm tiện lợi hơn(3.817 ngày trước)
vanloikteBlackBerry Curve 9320 :Chiếc smartphone tầm trung này nhỏ gọn như đàn anh 9220, đáp ứng đầy đủ các tính năng cơ bản mà người dùng cần có.(3.939 ngày trước)
lylyhumiocùng giá tương đương nhau nhưng 9320 nhanh hơn truy cập mạng nhạy hơn, mẫu mã đẹp hơn(3.950 ngày trước)
hoa_stcPhiên bản nâng cấp tốt hơn, dòng máy chạy nhanh hơn(4.006 ngày trước)
saint123_v1phiên bản nang cấp so với pb cũ nhiều tính năng vượt trội hơn(4.015 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (1 ý kiến)
hoccodon6cảm ứng mượt, wifi tốt và nhiều chức năng(3.583 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9320
đại diện cho
BlackBerry Curve 9320
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.1vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng103gvs102gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 12.7 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ