Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (10 ý kiến)

xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.728 ngày trước)

nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.734 ngày trước)

phimtoancauDòng máy phổ thông, pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.903 ngày trước)

xedienxintích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360, vào mạng nhanh(3.904 ngày trước)

hoccodon6đảng cấp , sang trọng . màn hình cảm ứng đẹp(4.027 ngày trước)

tramlikehình ảnh sống động, thiết kế tinh tế(4.043 ngày trước)

luanlovely6Màn hình sắc nét, tốc độ sử lý nhanh, cấu hình tốt(4.076 ngày trước)

dailydaumo1minh thich HTC ,chup anh dep ,cam ung nhay(4.616 ngày trước)

hongnhungminimartHTC luôn là lựa chọn ưu tiên của mình(4.896 ngày trước)

mitu_hnGiao diện lạ mắt nhìn đẹp hơn..............................(5.101 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (2 ý kiến)

hakute6Giao diện đẹp, chụp ảnh sắc nét, thương hiệu nổi tiếng(4.227 ngày trước)

lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.632 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Amaze 4G Black T-Mobile đại diện cho HTC Amaze 4G | vs | Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865) đại diện cho DROID BIONIC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot - Touch-sensitive controls - SRS sound enhancement - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support - Digital compass - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - SNS integration
- Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Po 1930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 195giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 173g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65.6 x 11.8 mm | vs | 125.9 x 66.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Amaze 4G vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | DROID BIONIC vs Motorola DROID X2 |
![]() | ![]() | DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Vigor vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Sensation XE vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | DROID 3 vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Photon 4G vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs DROID BIONIC |