Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Amaze 4G hay DROID BIONIC, HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Amaze 4G hay DROID BIONIC đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Amaze 4G
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
DROID BIONIC
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
11
2
HTC Amaze 4G
DROID BIONIC

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Amaze 4G Black T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Amaze 4G White T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (10 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.728 ngày trước)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.734 ngày trước)
phimtoancauDòng máy phổ thông, pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.903 ngày trước)
xedienxintích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360, vào mạng nhanh(3.904 ngày trước)
hoccodon6đảng cấp , sang trọng . màn hình cảm ứng đẹp(4.027 ngày trước)
tramlikehình ảnh sống động, thiết kế tinh tế(4.043 ngày trước)
luanlovely6Màn hình sắc nét, tốc độ sử lý nhanh, cấu hình tốt(4.076 ngày trước)
dailydaumo1minh thich HTC ,chup anh dep ,cam ung nhay(4.616 ngày trước)
hongnhungminimartHTC luôn là lựa chọn ưu tiên của mình(4.896 ngày trước)
mitu_hnGiao diện lạ mắt nhìn đẹp hơn..............................(5.101 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (2 ý kiến)
hakute6Giao diện đẹp, chụp ảnh sắc nét, thương hiệu nổi tiếng(4.227 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.632 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Amaze 4G Black T-Mobile
đại diện cho
HTC Amaze 4G
vsMotorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
đại diện cho
DROID BIONIC
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-CorevsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot
- Touch-sensitive controls
- SRS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic
- NFC support
- Digital compass
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Po 1930mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ260 giờvs195giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng173gvs158gTrọng lượng
Kích thước130 x 65.6 x 11.8 mmvs125.9 x 66.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ