Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M5 Dual hay Xperia M5, Xperia M5 Dual vs Xperia M5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M5 Dual hay Xperia M5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M5 Dual E5633 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5633 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia M5 Dual E5633 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5643 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 Dual E5643 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia M5 Dual E5643 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5663 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 Dual E5663 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia M5 Dual E5663 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5603 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5603 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia M5 E5603 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5653 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5653 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 E5653 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia M5 Dual (1 ý kiến)
LanHuong1999Xperia M5 Dual tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.727 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M5 Dual E5663 White
đại diện cho
Xperia M5 Dual
vsSony Xperia M5 E5653 White
đại diện cho
Xperia M5
H
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevs2.0 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước13MegapixelvsCamera trước
Camera sau21.5Megapixelvs21.5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ504giờvs656giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng142.6gvs142.5gTrọng lượng
Kích thước145 x 72 x 7.6 mmvs145 x 72 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ