Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M5 hay Galaxy Note 5 (CDMA), Xperia M5 vs Galaxy Note 5 (CDMA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M5 hay Galaxy Note 5 (CDMA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M5 E5603 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5603 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia M5 E5603 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5606 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5653 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 E5653 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 E5653 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 32GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 32GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 64GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 64GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 32GB Black Sapphire for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 32GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 64GB Black Sapphire for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 64GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 32GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 32GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia M5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 (CDMA) (4 ý kiến)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp(3.648 ngày trước)
phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.654 ngày trước)
xedienxinCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.667 ngày trước)
LanHuong1989Galaxy Note 5 (CDMA) màn hình cảm ứng lớn, độ phân giải cao.(3.712 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M5 E5653 White
đại diện cho
Xperia M5
vsSamsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
đại diện cho
Galaxy Note 5 (CDMA)
H
Hãng sản xuấtSonyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau21.5Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ656giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng142.5gvs171gTrọng lượng
Kích thước145 x 72 x 7.6 mmvs153.2 x 76.1 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ