Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (5 ý kiến)

hamishopGalaxy A8 sở hữu chiếc pin khá khủng lên đến 3050mAh(3.497 ngày trước)

muanhanh247Là chiếc điện thoại thông minh tầm trrung nhưng rất nhiều tiện ích hay(3.519 ngày trước)

shophuong87Samsung Galaxy A8 màn hình cảm ứng lớn, sắc nét.(3.610 ngày trước)

huongtra2015Đẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.639 ngày trước)

tuanhoangdigitalSamsung Galaxy A8 có 2 sim 2 sóng, chụp ảnh lại đẹp(3.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White đại diện cho Samsung Galaxy A8 | vs | Sony Xperia M5 E5653 White đại diện cho Xperia M5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | 2.0 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 21.5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3050mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 656giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 142.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 158 x 76.8 x 5.9 mm | vs | 145 x 72 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy A8 vs Xperia C5 Ultra Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia M5 Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia C5 Ultra | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Galaxy Note 5 (CDMA) | ![]() | ![]() |
Xperia Z4v vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3+ Dual vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3+ vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z4 vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |