Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (4 ý kiến)

hamishopLà sản phẩm đình đám với thiết kế kim loại nguyên khối có thân hình siêu mỏng(3.460 ngày trước)

muanhanh247A8 gồm có một màn hình hiển thị 5,7-inch với độ phân giải 1920 1080 pixel (Full HD).(3.482 ngày trước)

shophuong87Samsung Galaxy A8 thiết kế đẹp, màn hình lớn.(3.573 ngày trước)

huongtra2015Thiết kế mới cải tiến, hàng thương hiệu(3.602 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M5 Dual (1 ý kiến)

tuanhoangdigitalXperia M5 Dual Cấu hình ổn đỉnh, nhiều ứng dụng phong phú(3.603 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White đại diện cho Samsung Galaxy A8 | vs | Sony Xperia M5 Dual E5663 White đại diện cho Xperia M5 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | 2.0 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 13Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 21.5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3050mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 504giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 142.6g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 158 x 76.8 x 5.9 mm | vs | 145 x 72 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy A8 vs Xperia C5 Ultra Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia M5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia C5 Ultra | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Galaxy Note 5 (CDMA) | ![]() | ![]() |
Xperia Z4v vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3+ Dual vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3+ vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z4 vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia M5 Dual vs Xperia M5 |
![]() | ![]() | Xperia M5 Dual vs Xperia C5 Ultra |
![]() | ![]() | Xperia M5 Dual vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
![]() | ![]() | Xperia M5 Dual vs Galaxy Note 5 (CDMA) |
![]() | ![]() | Xperia C5 Ultra Dual vs Xperia M5 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini Plus vs Xperia M5 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia M5 Dual |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Xperia M5 Dual |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Xperia M5 Dual |