Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG GX300 hay LG GX500, LG GX300 vs LG GX500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG GX300 hay LG GX500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG GX500
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG GX300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG GX500 (4 ý kiến)
tebetilên face, lướt web tốt nhưng nhanh hết pin(3.098 ngày trước)
MINHHUNG6cũng có nhiều tính năng, giá cả lại mềm hơn(3.497 ngày trước)
hakute6màn hình rõ nét, bàn phím êm hơn, bền hơn(3.639 ngày trước)
hoccodon6thực sự tôi cảm thấy bỏ tiền ra mua khi dùng mới thấy đáng đồng tiền thực sự(3.683 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GX300
đại diện cho
LG GX300
vsLG GX500
đại diện cho
LG GX500
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlizzard EntertainmentvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình176 x 220pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs40MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Bluetooth 2.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDSvs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- autofocus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs118gTrọng lượng
Kích thước116 x 51 x 12.8 mmvs108.9 x 53.4 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ