Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Beam hay Galaxy Xcover, Galaxy Beam vs Galaxy Xcover

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Beam hay Galaxy Xcover đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Beam I8520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung S5690 Galaxy Xcover
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Beam (4 ý kiến)
lan130Trượt ngang đẹp hơn sành điệu hơn(4.086 ngày trước)
phimathanhcongsang trọng, đẳng cấp, giá cả phù hợp(4.442 ngày trước)
elltonbộ nhớ trong lớn, camera độ nét cao nhưng giá khá cao. Cần một điện thoại có tính năng như thế này thì mua luôn iphone cho đẹp(4.545 ngày trước)
dungbdssài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (7 ý kiến)
phimtoancaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.298 ngày trước)
xedienxinNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.300 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ hơn, kiểu dáng đẹp, bộ nhớ trong lớn hơn(3.555 ngày trước)
huy3n_ljlybền, dễ sử dụng, có nhiều tính năng.(4.290 ngày trước)
hanminhtamphong cách thời trang tính năng không thua Galaxy Beam(4.561 ngày trước)
dungtranbdsNhiều tính năng, phong cách đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(4.562 ngày trước)
0909214679có nhiều cải tiến, sài bền Nhiều tính năng, phong cách sành điệu(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Beam I8520
đại diện cho
Galaxy Beam
vsSamsung S5690 Galaxy Xcover
đại diện cho
Galaxy Xcover
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset720 MHzvsMarvell MG2 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.65inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs150MBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Projector UI
- Handwriting recognition
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Geo-tagging, face, smile and blink detection
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Built-in WVGA projector
- Google Search, Maps, Gmail
- ThinkFree Office Mobile document editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
- YouTube, Google Talk integration
vs- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins)
- Digital compass
- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Water (Water), Dust, Shock proof
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ530giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng156gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước123 x 59.8 x 14.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ