Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Xcover hay Sony Xperia Duo, Galaxy Xcover vs Sony Xperia Duo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Xcover hay Sony Xperia Duo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5690 Galaxy Xcover
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Xperia Duo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (1 ý kiến)
lan130Chức năng của Samsung Galaxy Xcover nhiều hơn, kiểu dáng hiện đại hơn. rất được ưa chuộng(4.086 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (4 ý kiến)
luanlovely6có vẻ gọn nhỏ hơn nhưng Sony Xperia thì ứng dụng tốt hơn nhiều(3.555 ngày trước)
vutruong1992so sanh cac tinh nang no luon dan dau galaxy xcover(4.369 ngày trước)
hqgiaydantuongNhìn xperia đẹp ghê, vot cho sony(4.488 ngày trước)
duong94sllại chọn con sony :D đơn giản nhìn bắt mắt(4.567 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5690 Galaxy Xcover
đại diện cho
Galaxy Xcover
vsSony Ericsson Xperia Duo
đại diện cho
Sony Xperia Duo
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetMarvell MG2 (800 MHz)vsQualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.65inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins)
- Digital compass
- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Water (Water), Dust, Shock proof
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TrackID music recognition
- NeoReader barcode scanner
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration
- Document viewer
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Po 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ