Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Beam hay Galaxy K, Galaxy Beam vs Galaxy K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Beam hay Galaxy K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Beam I8520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K (SHW-M130K)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 34 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Beam (9 ý kiến)
sanphamhinhhang_02cấu hình máy cao hơn, camera cao hơn, thiết kế đẹp, cầm chắc chắn,(3.243 ngày trước)
sanpham_chinhhangkiểu dáng lạ mặt, nhưng hơi thô được cái cấu hình cao hơn,(3.251 ngày trước)
hoccodon6kiểu dang sang trọng, độ phân giải màn hình lớn, bộ nhớ trong cao(3.548 ngày trước)
luanlovely6nổi tiếng về chất lượng, kieu dang dep(3.571 ngày trước)
president1kieu dang dep hon.nhieu tinh nang hon(4.213 ngày trước)
ledungbuildMới hơn, kiểu dáng sáng tạo hơn, dòng Anycall không thích(4.241 ngày trước)
cuongthangmaythích máy chiếu mini của galaxy beam(4.283 ngày trước)
topwinhai dòng này như nhau cả mà.nhưng mình chọn Galaxy Beam.hi(4.409 ngày trước)
KootajHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy K (25 ý kiến)
phimtoancaucứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.294 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.296 ngày trước)
smileshop102Hai đối thủ này ngang ngửa nhau nhưng em sẽ chọn(3.419 ngày trước)
hakute6màn hình lớn hơn và nhiều chức năng hơn đối thủ(3.530 ngày trước)
ngocbichndlà luawj chon thú vị với tính năng đặc biệt hình ảnh độ phân giariii cao âm thanh sắc nét, màn hình cảm ứng nhạy chuẩn thiêt kế đẹp sang trọng với nhiều tính năng ưu việt hơn(3.566 ngày trước)
humiokiểu dáng thanh mảnh, mong hơn nhẹ hơn(3.909 ngày trước)
hahuong1610kieu dang nho gon, mong hon, gia thanh tot(3.910 ngày trước)
Huong_vinaktvkiểu dáng mỏng hơn sang trọng hơn, đẹp hơn(4.002 ngày trước)
dacsanchelamthiết kế mỏng, phù hợp với xu hướng hiện nay(4.046 ngày trước)
caothuysangsang trọng gon hon, phong cach, màn hình cảm ứng cực cool(4.075 ngày trước)
amaytinhbang_kdhn11Cùng kiểu dáng nhưng Galaxy K vẫn đẹp và nhanh hơn Galaxy Beam(4.139 ngày trước)
v_hoa35Nhiều chức năng, có vi xử lí và vi xử lí đồ họa(4.286 ngày trước)
huyenthoai_xuzinitốt hơn với một cái giá phải chăng(4.289 ngày trước)
thienddMình chọn Galaxy K vì giá rẻ hơn, phong cách sành điệu, trẻ trung hơn(4.298 ngày trước)
lamnguyen2807Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng(4.305 ngày trước)
bachocthiết ké đơn giản màu đen phong cách(4.371 ngày trước)
1tyusdNhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng,(4.379 ngày trước)
NguyenThaontMình sẽ chon Galaxy K, thiết kế đẹpk(4.398 ngày trước)
bihamàn hình đẹp, trọng lượng nhẹ, Galaxy K máy mỏng, ít bị lỗi(4.422 ngày trước)
nguyenquochuy41kiểu dáng nam tính, hiện đại, nhiều tính năng(4.427 ngày trước)
phimathanhcongkiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng cực cool(4.439 ngày trước)
tackedlKiểu dáng thanh mảnh, nhiều chức năng. Tiện dụng.(4.463 ngày trước)
dungtranbdsNhiều tính năng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(4.558 ngày trước)
dungbdsNhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến(4.558 ngày trước)
0909214679sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng,(4.558 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Beam I8520
đại diện cho
Galaxy Beam
vsSamsung Galaxy K (SHW-M130K)
đại diện cho
Galaxy K
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset720 MHzvsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM384MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Projector UI
- Handwriting recognition
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Geo-tagging, face, smile and blink detection
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Built-in WVGA projector
- Google Search, Maps, Gmail
- ThinkFree Office Mobile document editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
- YouTube, Google Talk integration
vs- T-DMB TV tuner
- Social networking integration
- Digital compass
- MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- TV-out
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.1
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ530giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng156gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước123 x 59.8 x 14.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ