Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (4 ý kiến)

hoacodonVẫn tin tưởng Galaxy hơn mặc dù là chưa dùng con này(4.347 ngày trước)

nguyenthixuankhuyenĐẹp hơn, mẫu mã thân thiện hơn(4.443 ngày trước)

buon_honđơn giản từ trước đến giờ mình chỉ thích điện thoại của sứ sở Kim Chi mà thôi.và thêm nữa Galaxy Xcover mượt mà hơn đối thủ ,khả năng truy cập web cũng nhanh hơn trong cuộc sống thông tin thì đó là yếu tố quyết định(5.073 ngày trước)
Mở rộng

thaongan2011Tot nhat la dung Galaxy Xcover nhe ban(5.108 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY+ (7 ý kiến)

hakute6thực sự hấp dẫn... nói chung một 9 một 10(3.953 ngày trước)

hoccodon6may nay moi ra co nhieu chuc nay moi hon(4.063 ngày trước)

luanlovely6thông minh hơn xử lý nhanh hơn ít bị lỗi phần mềm(4.097 ngày trước)

lan130Đẹp hơn, mẫu mã thân thiên hơn(4.628 ngày trước)

quangkhanhcb1234Motorola DEFY cau hinh khung hon Galaxy Xcover gia thanh tam chap nhan(4.916 ngày trước)

quachuy2004Cấu hình cao hơn nhiều! Samsung Galaxy cấu hình yếu, bộ nhớ trong kém.(4.931 ngày trước)

vbquyetMình thích Samsung hơn nhưng để lựa chọn giữa hai máy này mình sẽ chọn Defy+, con này hiệu năng cao hơn Xcover. CPU 1G cao hơn 800Mhz của SSX, Màn Hình 480 x 854pixels cao hơn 360 x 480pixels của SSX, Camera 5M cao hơn 3,2M của SSX. Kiểu dáng thì mình thích SS hơn nhưng xét hiệu năng thì mình vẫn kết DEFY+(4.997 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5690 Galaxy Xcover đại diện cho Galaxy Xcover | vs | Motorola DEFY+ (DEFY Plus) Black đại diện cho Motorola DEFY+ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Marvell MG2 (800 MHz) | vs | TI OMAP 3620 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.65inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Digital compass - Social networking integration - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Water (Water), Dust, Shock proof | vs | - Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Water (Water), Dust proof - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Adobe flash support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 107 x 59 x 13.4 mm | Kích thước | ||||||
D |