Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Xcover hay Motorola DEFY+, Galaxy Xcover vs Motorola DEFY+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Xcover hay Motorola DEFY+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5690 Galaxy Xcover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY+ (DEFY Plus) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (4 ý kiến)
hoacodonVẫn tin tưởng Galaxy hơn mặc dù là chưa dùng con này(4.347 ngày trước)
nguyenthixuankhuyenĐẹp hơn, mẫu mã thân thiện hơn(4.443 ngày trước)
buon_honđơn giản từ trước đến giờ mình chỉ thích điện thoại của sứ sở Kim Chi mà thôi.và thêm nữa Galaxy Xcover mượt mà hơn đối thủ ,khả năng truy cập web cũng nhanh hơn trong cuộc sống thông tin thì đó là yếu tố quyết định(5.073 ngày trước)
thaongan2011Tot nhat la dung Galaxy Xcover nhe ban(5.108 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY+ (7 ý kiến)
hakute6thực sự hấp dẫn... nói chung một 9 một 10(3.953 ngày trước)
hoccodon6may nay moi ra co nhieu chuc nay moi hon(4.063 ngày trước)
luanlovely6thông minh hơn xử lý nhanh hơn ít bị lỗi phần mềm(4.097 ngày trước)
lan130Đẹp hơn, mẫu mã thân thiên hơn(4.628 ngày trước)
quangkhanhcb1234Motorola DEFY cau hinh khung hon Galaxy Xcover gia thanh tam chap nhan(4.916 ngày trước)
quachuy2004Cấu hình cao hơn nhiều! Samsung Galaxy cấu hình yếu, bộ nhớ trong kém.(4.931 ngày trước)
vbquyetMình thích Samsung hơn nhưng để lựa chọn giữa hai máy này mình sẽ chọn Defy+, con này hiệu năng cao hơn Xcover. CPU 1G cao hơn 800Mhz của SSX, Màn Hình 480 x 854pixels cao hơn 360 x 480pixels của SSX, Camera 5M cao hơn 3,2M của SSX. Kiểu dáng thì mình thích SS hơn nhưng xét hiệu năng thì mình vẫn kết DEFY+(4.997 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5690 Galaxy Xcover
đại diện cho
Galaxy Xcover
vsMotorola DEFY+ (DEFY Plus) Black
đại diện cho
Motorola DEFY+
H
Hãng sản xuấtSamsungvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetMarvell MG2 (800 MHz)vsTI OMAP 3620 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.65inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins)
- Digital compass
- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Water (Water), Dust, Shock proof
vs- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Water (Water), Dust proof
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Adobe flash support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs384giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs118gTrọng lượng
Kích thướcvs107 x 59 x 13.4 mmKích thước
D

Đối thủ