Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc (1 ý kiến)
luanlovely6đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(3.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (2 ý kiến)
tramlikegiá hợp lý màn hình đẹp rõ ràng sac net(3.502 ngày trước)
hoccodon6giá cả phải chăng cấu hình đc, màn hình vừa phải(3.595 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Arc (LT15i) (Sony Ericsson Anzu, Sony Ericsson X12) Midnight Blue đại diện cho Sony Xperia Arc | vs | Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate -Sony Mobile Bravia Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 110.5 x 52.6 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc vs Nexus S |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc vs HTC One V |
Sony Xperia Arc vs HTC One X |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc vs HTC One S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc vs Xperia ZL |
Sony Xperia Arc vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Lumia 730 |
Sony Xperia Arc vs Blackview V3 |
Sony Xperia Arc vs Blackview Crown |
Sony Xperia Arc vs Blackview DM550 |
Sony Xperia Arc vs Blackview JK900 |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |