Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 57 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9100 (Galaxy S II / Galaxy S 2) 16GB Black đại diện cho Galaxy S2 | vs | Sony Ericsson XPERIA Arc (LT15i) (Sony Ericsson Anzu, Sony Ericsson X12) Midnight Blue đại diện cho Sony Xperia Arc | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI v4.0 - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support (optional) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Digital compass
- HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate -Sony Mobile Bravia Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.3 x 66.1 x 8.5 mm | vs | 125 x 63 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
Galaxy S2 vs iPhone 4S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs LG Optimus 2x |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
Galaxy S2 vs LG Optimus 3D |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs LG Thrill 4G |
Galaxy S2 vs DROID 2 |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs Torch 9860 |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs Galaxy Note |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC |
Galaxy S2 vs Motorola DROID X2 |
Galaxy S2 vs Torch 9810 |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs HTC Vivid |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs HTC Titan II |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs 808 PureView |
Galaxy S2 vs HTC One V |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs HTC One X |
Galaxy S2 vs HTC One S |
Galaxy S2 vs Lumia 610 |
Galaxy S2 vs Sony Xperia S |
Galaxy S2 vs HTC One XL |
Galaxy S2 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 vs Galaxy Note II |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy S2 vs iPhone 5 |
Galaxy S2 vs Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs HTC One X+ |
Galaxy S2 vs Galaxy S III mini |
Galaxy S2 vs DROID RAZR M |
Galaxy S2 vs DROID RAZR HD |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V MT887 |
Galaxy S2 vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs Galaxy S2 |
Sony Xperia Arc vs Nexus S |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc vs HTC One V |
Sony Xperia Arc vs HTC One X |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc vs HTC One S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc vs Xperia ZL |
Sony Xperia Arc vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Lumia 730 |
Sony Xperia Arc vs Blackview V3 |
Sony Xperia Arc vs Blackview Crown |
Sony Xperia Arc vs Blackview DM550 |
Sony Xperia Arc vs Blackview JK900 |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
-Hiệu suất cao hơn
-Và doanh số bán hàng vượt trội =))(4.317 ngày trước)
mẽ dành cho giải
trí và làm việc(4.430 ngày trước)
Các ứng dụng và tính năng giải trí vượt xa S2
Thiết kế khá "đỉnh". Ng ta sẽ ko nhận ra S2 và iP nhưng với Arc thì khác.
TUy ko có cam phụ trước như cam chính +flash đã quá tuyệt ròi
giá tốt hơn khi mới về(4.558 ngày trước)