Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia active, Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia active đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia X1
( 0 người chọn )
vs
Sony Xperia active
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Sony Xperia X1
Sony Xperia active

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson XPERIA X1 Steel Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) White Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (2 ý kiến)
tramlikeMàn hình lớn, thiết kế đẹp, hình ảnh sắc xảo(3.507 ngày trước)
hoccodon6may manh co ram manh he dieu hanh vip(3.658 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
đại diện cho
Sony Xperia X1
vsSony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black
đại diện cho
Sony Xperia active
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7200A (528 MHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- FM radio with RDS
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Water (Water), Dust proof

- Touch sensitive controls
- Scratch-resistant display
- Timescape UI
- Sony xLOUD enhancement
- Dust and water resistant
- Flashlight
- Digital compass
- SNS integratio
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo
- Adobe flash 10.1 support
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ800giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Cam
Màu
Trọng lượng145gvs111gTrọng lượng
Kích thước110.5 x 52.6 x 17 mmvs92 x 55 x 16.5 mmKích thước
D

Đối thủ