Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia neo L, Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia neo L đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia X1
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia neo L
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
5
4
Sony Xperia X1
Sony Xperia neo L

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson XPERIA X1 Steel Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (3 ý kiến)
tramlikeMột loại điện thoại thông minh hoàn toàn mới, chế tác của sự thấu hiểu và công nghệ đột phá(3.507 ngày trước)
machinevietnamcấu hình đc, giá cả hợp lí, âm thanh sống động(3.695 ngày trước)
dailydaumo1mong sao hdh áp dụng vào em cảm ứng này hoạtr động tốt nhất(3.902 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia neo L (3 ý kiến)
MINHHUNG6chất lượng cao, giá cả hợp lý, hình ảnh rõ nét(3.502 ngày trước)
hakute6Mình là khách hàng thiên về tính năng nên mình chon neo L(3.595 ngày trước)
hoccodon6BẠN SẼ CÁ TÍNH HƠN KHI SỬ DỤNG Xperia neo L(3.656 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
đại diện cho
Sony Xperia X1
vsSony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã
đại diện cho
Sony Xperia neo L
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSonyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7200A (528 MHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalvsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- FM radio with RDS
vs- Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ800giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs132gTrọng lượng
Kích thước110.5 x 52.6 x 17 mmvs121 x 61.1 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ