Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (3 ý kiến)
tramlikeMột loại điện thoại thông minh hoàn toàn mới, chế tác của sự thấu hiểu và công nghệ đột phá(3.507 ngày trước)
machinevietnamcấu hình đc, giá cả hợp lí, âm thanh sống động(3.695 ngày trước)
dailydaumo1mong sao hdh áp dụng vào em cảm ứng này hoạtr động tốt nhất(3.902 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia neo L (3 ý kiến)
MINHHUNG6chất lượng cao, giá cả hợp lý, hình ảnh rõ nét(3.502 ngày trước)
hakute6Mình là khách hàng thiên về tính năng nên mình chon neo L(3.595 ngày trước)
hoccodon6BẠN SẼ CÁ TÍNH HƠN KHI SỬ DỤNG Xperia neo L(3.656 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | vs | Sony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã đại diện cho Sony Xperia neo L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | vs | - Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging - SNS integration - TrackID music recognition - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 132g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.5 x 52.6 x 17 mm | vs | 121 x 61.1 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
Sony Xperia neo L vs iPhone 5 |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia V |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia J |
Sony Xperia neo L vs Xperia ZL |
Sony Xperia neo L vs Xperia Z |
Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia P vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia active vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |