Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OnePlus One hay Galaxy E5, OnePlus One vs Galaxy E5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OnePlus One hay Galaxy E5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

OnePlus One 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
OnePlus One 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500H/DS) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500M/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500M/DS) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500M/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500M) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy E5 (SM-E500M) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500M) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500HQ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy E5 (SM-E500HQ) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy E5 (SM-E500HQ) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy E5 (SM-E500H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E5 (SM-E500H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy E5 (SM-E500H) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy E5 (SM-E500H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E5 (SM-E500F/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy E5 (SM-E500F/DS) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500F/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E5 (SM-E500F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy E5 (SM-E500F) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn OnePlus One (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy E5 (5 ý kiến)
tebeticamera chuẩn hơn, chụp ảnh sắc nét(3.105 ngày trước)
anht401Màn hình công nghệ Super AMOLED 5inch độ phân giải chuẩn HD 720 x 1280p cho những hình ảnh hiển thị rõ nét, dải màu rộng hơn. Vi xử lý lõi tứ tốc độ 1,2 GHz, RAM 1.5 GB, bộ nhớ trong 16 GB, hỗ trợ khe cắm thẻ microSD mở rộng, pin dung lượng 2400 mAh.(3.193 ngày trước)
phimtoancauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.287 ngày trước)
xedienxinGalaxy E7 mình thích dùng máy samsung hơn(3.288 ngày trước)
googleqht2010Galaxy E7 mình thích dùng máy samsung hơn(3.394 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

OnePlus One 16GB Black
đại diện cho
OnePlus One
vsSamsung Galaxy E5 (SM-E500F) Black
đại diện cho
Galaxy E5
H
Hãng sản xuấtOnePlusvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng162gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.9 x 75.9 x 8.9 mmvs141.6 x 70.2 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ