Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn NIU Niutek 4.5D hay Archos 40c Titanium, NIU Niutek 4.5D vs Archos 40c Titanium

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn NIU Niutek 4.5D hay Archos 40c Titanium đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
NIU Niutek 4.5D
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 40c Titanium
( 0 người chọn )
3
0
NIU Niutek 4.5D
Archos 40c Titanium

So sánh về giá của sản phẩm

NIU Niutek 4.5D
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 4.5DC
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 40c Titanium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn NIU Niutek 4.5D (3 ý kiến)
huongmuahe16Niu kiểu dáng khá giống iphone, nhìn đẹp và sang trọng hơn cái kia. hơn nữa biểu tượng logo cũng rất ấn tượng(3.704 ngày trước)
kemsusuKhông biết về 2 dòng máy này lắm, nhưng chọn vì thích ngoại hình của nó(3.719 ngày trước)
hungbk90may co cau hinh tot............................(3.746 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 40c Titanium (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

NIU Niutek 4.5D
đại diện cho
NIU Niutek 4.5D
vsArchos 40c Titanium
đại diện cho
Archos 40c Titanium
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Hangouts
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng139gvs110gTrọng lượng
Kích thước137.6 x 68 x 10.4 mmvs126 x 65 x 10mmKích thước
D

Đối thủ