Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 45b Helium hay Archos 40c Titanium, Archos 45b Helium vs Archos 40c Titanium

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 45b Helium hay Archos 40c Titanium đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 45b Helium
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 40c Titanium
( 0 người chọn )
5
0
Archos 45b Helium
Archos 40c Titanium

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 45b Helium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 40c Titanium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 45b Helium (5 ý kiến)
hungbk90pin tot.man hinh dep.............(3.775 ngày trước)
huongmuahe16Mẫu mã đẹp, chất lượng hình ảnh và âm thanh sống động, nghe nhạc hay và ưu điểm pin tốt(3.817 ngày trước)
kemsusumàn hình máy đẹp cấu hình máy tôt, cảm ứng nhạy, pin bền, độ phân giải màn hình sắc nét(3.817 ngày trước)
hotronganhangđộ phân dải màn hình cao và gọn nhẹ hơn(3.902 ngày trước)
googleqht2010Archos 45b Helium thiết kế đẹp hơn(3.906 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 40c Titanium (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 45b Helium
đại diện cho
Archos 45b Helium
vsArchos 40c Titanium
đại diện cho
Archos 40c Titanium
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình854 x 480pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1850mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs110gTrọng lượng
Kích thước135 x 67 x 9.75mmvs126 x 65 x 10mmKích thước
D

Đối thủ