Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note II hay Xiaomi Redmi 1S, Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 1S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note II hay Xiaomi Redmi 1S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note II
( 0 người chọn )
vs
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
Samsung Galaxy Note II
Xiaomi Redmi 1S

So sánh về giá của sản phẩm

Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) Brown
đại diện cho
Samsung Galaxy Note II
vs
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8.1MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vsMạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Nâu
vsMàu
Trọng lượng189gvsTrọng lượng
Kích thước151 x 81 x 9.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ