Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Xolo A600, Xiaomi Redmi 1S vs Xolo A600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Xolo A600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xolo A600
( 0 người chọn )
1
0
Xiaomi Redmi 1S
Xolo A600

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo A600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (1 ý kiến)
mrthanhvdcThích máy của xiaomi hơn, thiết kế đẹp(3.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xolo A600 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo A600
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face detection, panorama
- SNS integration
- Document viewer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vsMạng
P
PinLi-Po 1900mAhvsPin
Thời gian đàm thoại10giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thước136 x 67 x 9 mmvsKích thước
D

Đối thủ