Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Tonino Lamborghini 88 Tauri, Xiaomi Redmi 1S vs Tonino Lamborghini 88 Tauri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Tonino Lamborghini 88 Tauri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
vs
Tonino Lamborghini 88 Tauri
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi 1S
Tonino Lamborghini 88 Tauri

So sánh về giá của sản phẩm

Tonino Lamborghini 88 Tauri Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Steel-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Tonino Lamborghini 88 Tauri (1 ý kiến)
googleqht2010Tonino Lamborghini 88 Tauri đẳng cấp hơn(3.937 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Tonino Lamborghini 88 Tauri Black
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvsBộ nhớ trong
RAM3GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsPin
Thời gian đàm thoại35giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1000giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng250gvsTrọng lượng
Kích thước158.6 × 80.0 × 13.0 mmvsKích thước
D

Đối thủ