Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Tonino Lamborghini 88 Tauri (1 ý kiến)

googleqht2010Tonino Lamborghini 88 Tauri đẳng cấp hơn(3.937 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black đại diện cho Xiaomi Redmi 1S | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Đang chờ cập nhật | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 3GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3400mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | 35giờ | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 250g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 158.6 × 80.0 × 13.0 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Mi 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Nitro A310 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs LG G3 Screen | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax A90s | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs XOLO Q520s | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo A600 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo Q600s | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S660 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Juice 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Bolt Q324 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2A | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs LG Leon | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo RocStar A319 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S560 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A850+ | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Lenovo A526 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
LG L Fino vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
LG L Bello vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Tonino Lamborghini 88 Tauri vs Tonino Lamborghini Antares |
![]() | ![]() | LG G3 Screen vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
![]() | ![]() | lg g3 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
![]() | ![]() | Lenovo A526 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
![]() | ![]() | Moto G vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |