Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note II hay SH-Mobile B279, Samsung Galaxy Note II vs SH-Mobile B279

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note II hay SH-Mobile B279 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note II
( 0 người chọn )
vs
SH-Mobile B279
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung Galaxy Note II
SH-Mobile B279

So sánh về giá của sản phẩm

Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
SH-Mobile B279
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn SH-Mobile B279 (1 ý kiến)
banbuonbanleSH-Mobile B279 phù hợp với túi tiền(3.848 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) Brown
đại diện cho
Samsung Galaxy Note II
vsSH-Mobile B279
đại diện cho
SH-Mobile B279
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSH-MobileHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8.1Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsThẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) lên đến 8 GBTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Nâu
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng189gvs102gTrọng lượng
Kích thước151 x 81 x 9.7 mmvs104.4 x 54.9 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ