Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (12 ý kiến)

nijianhapkhaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.614 ngày trước)

xedienxinhơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.627 ngày trước)

xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất(3.630 ngày trước)

phimtoancaumới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.637 ngày trước)

MINHHUNG6màu trắng đen phong cách, giá rẻ hơn, cấu hình tốt hơn(3.952 ngày trước)

hakute6kiểu dáng sang trọng + nghe nhạc đỉnh(4.209 ngày trước)

hoccodon6luon duoc danh gia cao ve may anh va nghe nhac(4.223 ngày trước)

hoacodoncấu hình mạnh hơn camera đẹp hơn.(4.339 ngày trước)

lan130Galaxy Y Pro giá thành phải chăng, màn hình phẳng dễ nhìn(4.628 ngày trước)

dailydaumo1cung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.826 ngày trước)

khaithuanthanhTôi thấy Galaxy Y pro kiểu dáng đơn giản, tạo cảm giác thoải mái, nút phím rõ ràng dễ sử dụng, thuận tiện cho việc nhắn tin(4.873 ngày trước)

Kootajaj nay dep that, chj co djeu xem phjm ko net lam(4.934 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | vs | Samsung Galaxy Y Pro B5510 đại diện cho Galaxy Y Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 883 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad - SNS integration - ThinkFree document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 110.8 x 63.5 x 11.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Pro vs Cliq 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Galaxy M Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Galaxy W |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Ch@t 222 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Motoluxe |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |