Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 24 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (17 ý kiến)

shoptruclyphamkiểu dáng đẹp hơn, lo nhạc vang hơn, chụp hình sắc nét(3.976 ngày trước)

hoccodon6nhiều tính năng hay và bổ ích cho mọi người(4.032 ngày trước)

lequangvinhktĐơn giản chỉ vì thương hiệu uy tín, máy dùng bền(4.076 ngày trước)

chiocoshopphong cách , sang trọng, cấu hình ngon, pin bền(4.572 ngày trước)

KIENSONTHANHNhìn Nokia N9 phong cách, sang hơn Atrix(4.641 ngày trước)

dailydaumo1ngoại hình, ứng dụng, màn hình rộng hơn(4.882 ngày trước)

hamsterqnNokia N9 đẹp, phong cách đàn ông khỏe khoắn và dễ sử dụng(4.922 ngày trước)

khanhconennhìn trong hình thì N9 không oai. chứ nhìn trực tiếp ở ngài thì N9 hơn hẳn em motorola kia. phần mềm và giao diện của nokia thì khỏi chê(4.963 ngày trước)

tuyenha152sử dụng điện thoại nokia N9 trong trường hợp bạn muốn truy xuất nhanh vào các ứng dụng hay dùng như điện thoại, trình duyệt hay camera.., tất cả những gì bạn cần làm là vuốt nhẹ máy từ mép dưới, rất nhanh và hiệu quả.(5.033 ngày trước)
Mở rộng

bup_be_ben_ngheMột thích chiếc điện thoại hấp dẫn và tốt như Nokia N9(5.042 ngày trước)

yqcyqcyêu Nokia hơn Motorola, mãi như thế(5.081 ngày trước)

chau1997vì màn hình của nokia n9 to hơn motorola atrix(5.088 ngày trước)

ghostwolfmình thích N9 vi nó là của hãng nokia và phần mềm chạy hay hơn.(5.090 ngày trước)

theanhstmNokia N9 đẹp, phong cách đàn ông khỏe khoắn và dễ sử dụng; camera có độ phân giải cao hơn và đặc biệt là có chức năng Kết nối TV(5.098 ngày trước)

howteenNhiều tính năng tốt hơn hẳn về mọi mặt! Game nhều hơn! Kết nối internet nhanh hơn!(5.112 ngày trước)

kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(5.113 ngày trước)

phanhoangthi199cau hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(5.113 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (7 ý kiến)

tebetiNhìn chung mình đánh giá sản phầm này ở mức khá cho những ai yêu công nghệ nhưng không có nhiều tiền(3.618 ngày trước)

MINHHUNG6là phiên bản nâng cấp nên dĩ nhiên ip4s mạnh và nổi trội hơn hẳn(4.078 ngày trước)

anhduy2110vndễ sử dụng , nhiều tính năng ,dung lượng bộ nhớ lớn(4.888 ngày trước)

leducanh2792chức năng cũng ko thua bao nhiêu nhưng mà được cái gí có lẽ nhiều người ưa hơn N9(5.097 ngày trước)

xuanhoa58Giới trẻ luôn thích những gì mới,lạ tính năng không khác gig nhau giá lại mềm hơn mau mua thôi(5.101 ngày trước)

boydlbình chọn cho Moto 1 phiếu nào...........................................(5.112 ngày trước)

thinhlu123cau hinh giong nhau nhung motrola atrix re hon(5.115 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs iPhone 4S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Desire | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Desire S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Nokia N9 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia N9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC Sensation |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC HD7 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC EVO |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Photon 4G |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs DROID 2 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs DROID 3 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 |
![]() | Motorola Atrix vs DROID PRO |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Nokia X7 vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Motorola Atrix |